Cảm biến ZT4-P5215S01
Thông số kỹ thuật cảm biến quang Sick ZT4-P5215S01
đại lý sick | đại lý ZT4-P5215S01 | sick việt nam
nhà phân phối sick | nhà phân phối ZT4-P5215S01
Thông số kỹ thuật chung Sick sensor
Nguyên tắc chức năng | Photoelectric proximity sensor |
Nguyên tắc chức năng detail | Energetic |
Housing design (light emission) | Hybrid |
Phạm vi cảm biến max. |
2 mm … 150 mm 3 mm … 100 mm |
Phạm vi cảm biến |
2 mm … 150 mm 3 mm … 100 mm |
Loại ánh sáng | Infrared light |
Nguồn sáng | LED 3) |
Kích thước điểm sáng (khoảng cách) | Ø 18 mm (80 mm) |
Độ dài sóng | 880 nm |
Điều chỉnh | None |
Special features | Snap housing |
- Object with 90% remission (based on standard white, DIN 5033).
- Object with 18 % reflectance.
- 3) Tuổi thọ trung bình: 100,000 h at TU = +25 °C.
Mechanics/electronics
Supply voltage | 10 V DC … 30 V DC 1) |
Ripple | pp 2) |
Current consumption | 20 mA 3) |
Switching output | PNP |
Switching mode | Light switching |
Output current Imax. | ≤ 50 mA |
Switching frequency | 200 Hz 4) |
Connection type | Cable, 3-wire, 2 m 5) |
Cable diameter | Ø 2.3 mm |
Circuit protection |
A 6) C 7) D 8) |
Protection class | II 9) |
Special device | ✔ |
Housing material | Plastic |
Enclosure rating | IP65 |
Ambient operating temperature | –20 °C … +50 °C |
Ambient temperature, storage | –40 °C … +75 °C |
UL File No. | NRKH.E189383 & NRKH7.E189383 |
- 1) Limit values.
- 2) May not exceed or fall below Uv tolerances.
- 3) Without load.
- 4) With light/dark ratio 1:1.
- 5) Do not bend below 0 °C.
- 6) A = VS connections reverse-polarity protected.
- 7) C = interference suppression.
- 8) D = outputs overcurrent and short-circuit protected.
- 9) Reference voltage: 50 V DC.
Classifications
eCl@ss 5.0 | 27270903 |
eCl@ss 5.1.4 | 27270903 |
eCl@ss 6.0 | 27270903 |
eCl@ss 6.2 | 27270903 |
eCl@ss 7.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.1 | 27270903 |
eCl@ss 9.0 | 27270903 |
eCl@ss 10.0 | 27270904 |
eCl@ss 11.0 | 27270904 |
eCl@ss 12.0 | 27270903 |
ETIM 5.0 | EC001821 |
ETIM 6.0 | EC001821 |
ETIM 7.0 | EC002719 |
ETIM 8.0 | EC002719 |
UNSPSC 16.0901 | 39121528 |