Cảm biến WTE15-N2211
Thông số kỹ thuật cảm biến quang Sick WTE15-N2211
đại lý sick | đại lý WTE15-N2211 | sick việt nam
nhà phân phối sick | nhà phân phối WTE15-N2211
Thông số kỹ thuật chung Sick sensor
Nguyên tắc chức năng | Photoelectric proximity sensor |
Nguyên tắc chức năng detail | Energetic |
Dimensions (W x H x D) | 16.2 mm x 45.2 mm x 31.9 mm |
Housing design (light emission) | Hybrid |
Thread diameter (housing) | M18 x 1 |
Phạm vi cảm biến max. | 10 mm … 350 mm |
Phạm vi cảm biến | 10 mm … 250 mm |
Focus | 4.5° |
Loại ánh sáng | Infrared light |
Nguồn sáng | LED |
Kích thước điểm sáng (khoảng cách) | Ø 50 mm (350 mm) |
Angle of dispersion | 4.5° |
Độ dài sóng | 950 nm |
Điều chỉnh | Potentiometer, 5 turns (Phạm vi cảm biến) Potentiometer, 5 rotations |
- Object with 90% remission (based on standard white, DIN 5033).
- Tuổi thọ trung bình: 100,000 h at TU = +25 °C.
Mechanics/electronics
Supply voltage | 10 V DC … 30 V DC 1) |
Ripple | pp 2) |
Current consumption | 30 mA 3) |
Switching output | NPN |
Output function | Complementary |
Switching mode | Light/dark switching |
Output current Imax. | ≤ 100 mA |
Response time | ≤ 1.25 ms 4) |
Switching frequency | 400 Hz 5) |
Connection type | Male connector M8, 4-pin |
Circuit protection |
A 6) B 7) D 8) |
Protection class | II 9) |
Weight | 10 g |
Housing material | Plastic, ABS |
Optics material | Plastic, PMMA |
Enclosure rating | IP67 |
Items supplied | Snap-ring and M18 nut |
Ambient operating temperature | –25 °C … +55 °C |
Ambient temperature, storage | –25 °C … +70 °C |
- 1) Limit values when operated in short-circuit protected network: max. 8 A.
- 2) May not exceed or fall below Uv tolerances.
- 3) Without load.
- 4) Signal transit time with resistive load.
- 5) With light/dark ratio 1:1.
- 6) A = VS connections reverse-polarity protected.
- 7) B = inputs and output reverse-polarity protected.
- 8) D = outputs overcurrent and short-circuit protected.
- 9) Reference voltage: 50 V DC.
Classifications
eCl@ss 5.0 | 27270903 |
eCl@ss 5.1.4 | 27270903 |
eCl@ss 6.0 | 27270903 |
eCl@ss 6.2 | 27270903 |
eCl@ss 7.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.1 | 27270903 |
eCl@ss 9.0 | 27270903 |
eCl@ss 10.0 | 27270904 |
eCl@ss 11.0 | 27270904 |
eCl@ss 12.0 | 27270903 |
ETIM 5.0 | EC001821 |
ETIM 6.0 | EC001821 |
ETIM 7.0 | EC002719 |
ETIM 8.0 | EC002719 |
UNSPSC 16.0901 | 39121528 |