Cảm biến MHT15-P3349
Thông số kỹ thuật cảm biến quang Sick MHT15-P3349
đại lý sick | đại lý MHT15-P3349 | sick việt nam
nhà phân phối sick | nhà phân phối MHT15-P3349
Thông số kỹ thuật chung Sick sensor
Nguyên tắc chức năng | Photoelectric proximity sensor |
Nguyên tắc chức năng detail | Energetic |
Dimensions (W x H x D) | 18 mm x 18 mm x 50.3 mm |
Housing design (light emission) | Cylindrical |
Housing length | 50.3 mm |
Thread diameter (housing) | M18 x 1 |
Optical axis | Radial |
Phạm vi cảm biến max. | 15 mm … 250 mm |
Phạm vi cảm biến | 15 mm … 180 mm |
Focus | Approx. 4.5° |
Loại ánh sáng | Infrared light |
Nguồn sáng | LED |
Kích thước điểm sáng (khoảng cách) | Ø 40 mm (250 mm) |
Angle of dispersion | Approx. 4.5° |
Độ dài sóng | 950 nm |
Điều chỉnh | Potentiometer, 270° (Phạm vi cảm biến) |
- Object with 90% remission (based on standard white, DIN 5033).
- Tuổi thọ trung bình: 100,000 h at TU = +25 °C.
Mechanics/electronics
Supply voltage | 10 V DC … 30 V DC 1) |
Ripple | pp 2) |
Current consumption | 30 mA 3) |
Switching output | PNP |
Switching mode | Light switching |
Signal voltage PNP HIGH/LOW | Uv – ( |
Output current Imax. | ≤ 100 mA |
Response time | ≤ 1.25 ms 4) |
Switching frequency | 400 Hz 5) |
Connection type | Connector M12, 3-pin |
Circuit protection |
A 6) C 7) D 8) |
Protection class | III |
Weight | 8 g |
Housing material | Plastic, ABS |
Optics material | Plastic, PMMA |
Enclosure rating |
IP67 IP69K |
Ambient operating temperature | ≤ +55 °C |
Ambient temperature, storage | ≤ +70 °C |
UL File No. | NRKH.E189383 & NRKH7.E189383 |
- 1) Limit values.
- 2) May not exceed or fall below Uv tolerances.
- 3) Without load.
- 4) Signal transit time with resistive load.
- 5) With light/dark ratio 1:1.
- 6) A = VS connections reverse-polarity protected.
- 7) C = interference suppression.
- 8) D = outputs overcurrent and short-circuit protected.
Classifications
eCl@ss 5.0 | 27270903 |
eCl@ss 5.1.4 | 27270903 |
eCl@ss 6.0 | 27270903 |
eCl@ss 6.2 | 27270903 |
eCl@ss 7.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.0 | 27270903 |
eCl@ss 8.1 | 27270903 |
eCl@ss 9.0 | 27270903 |
eCl@ss 10.0 | 27270904 |
eCl@ss 11.0 | 27270904 |
eCl@ss 12.0 | 27270903 |
ETIM 5.0 | EC001821 |
ETIM 6.0 | EC001821 |
ETIM 7.0 | EC002719 |
ETIM 8.0 | EC002719 |
UNSPSC 16.0901 | 39121528 |