Cảm biến IQ80-60NPP-KK0
Thông số kỹ thuật cảm biến tiệm cận Sick IQ80-60NPP-KK0
đại lý sick | đại lý IQ80-60NPP-KK0 | sick việt nam
nhà phân phối sick | nhà phân phối IQ80-60NPP-KK0
Thông số kỹ thuật chung Sick sensor
Thân | Rectangular |
Thân | Standard design |
Kích thước (W x H x D) | 80 mm x 105 mm x 40 mm |
Phạm vi cảm biến Sn | 60 mm |
Phạm vi cảm biến an toàn Sa | 48.6 mm |
Kiểu cài đặt | Non-flush |
Tần số | 100 Hz |
Kiểu kết nối | Terminal connection with M20 gland |
Chuyển đổi đầu ra | PNP |
Chức năng đầu ra | NC or NO |
Output characteristic | Wire configurable |
Dây điện | DC 3-wire |
Enclosure rating | IP65 |
- According to EN 60529.
Cơ khí/điện tử
Điện áp nguồn | 10 V DC … 36 V DC |
Giảm điện áp | ≤ 2.5 V |
Độ trễ | 1 % … 15 % |
Độ lệch nhiệt độ (of Sr) | ± 10 % |
EMC | According to EN 60947-5-2 |
Dòng điện liên tục Ia | ≤ 250 mA |
Off-state current | ≤ 0.5 mA |
Cable gland clamping area | M20 1.5 |
Wire size | ≤ 2.5 mm² |
Bảo vệ ngắn mạch | ✔ |
Bảo vệ phân cực ngược | ✔ |
Bảo vệ xung khi bật nguồn | ✔ |
Chống sốc và rung | 30 g, 11 ms / 10 … 55 Hz, 1 mm |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | –25 °C … +80 °C |
Vật liệu thân | Plastic, PPE |
Chất liệu mặt cảm biến | Plastic, PPE |
- With Ia max and Ub 24 V.
Safety-related parameters
MTTFD | 2,043 years |
DCavg | 0 % |
TM (mission time) | 20 years |
Reduction factors
Note | The values are reference values which may vary |
Stainless steel (V2A, 304) | Approx. 0.7 |
Aluminum (Al) | Approx. 0.3 |
Copper (Cu) | Approx. 0.2 |
Brass (Br) | Approx. 0.4 |
Ghi chú cài đặt
Remark | Associated graphic see “Installation” |
A | 160 mm |
B | 160 mm |
C | 80 mm |
D | 150 mm |
E | 40 mm |
F | 480 mm |